Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thăng trật

Academic
Friendly

Từ "thăng trật" trong tiếng Việt có nghĩasự nâng lên hoặc hạ xuống trong một vị trí, cấp bậc nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc hệ thống tổ chức. Cụ thể, "thăng" có nghĩađược nâng lên, được thăng chức, trong khi "trật" có nghĩabị hạ xuống, bị giáng chức hoặc mất vị trí.

dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Sau một năm làm việc chăm chỉ, anh ấy đã được thăng trật lên vị trí trưởng phòng."
    • " ấy rất lo lắng về việc có thể bị trật chức nếu không hoàn thành tốt nhiệm vụ."
  2. Trong quân đội:

    • "Trong quân đội, việc thăng trật rất quan trọng, thể hiện sự công nhận đánh giá của cấp trên đối với cán bộ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thăng trật trong xã hội: Có thể nói về sự thay đổi trong vị trí xã hội của một cá nhân, dụ: "Sự thăng trật trong xã hội không chỉ do nỗ lực cá nhân còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác."
  • Thăng trật trong sự nghiệp: Dùng để mô tả quá trình phát triển nghề nghiệp: "Anh ấy đã trải qua nhiều thăng trật trong sự nghiệp trước khi đạt được thành công hiện tại."
Phân biệt các biến thể:
  • "Thăng chức": Chỉ việc được nâng lên một cấp bậc, thường dùng trong ngữ cảnh công việc.
  • "Giáng chức": Chỉ việc bị hạ xuống một cấp bậc, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ gần giống:
  • "Thăng tiến": Cũng có nghĩatiến lên, nhưng thường chỉ việc phát triển thành công trong công việc không nhất thiết phải liên quan đến việc thay đổi cấp bậc.
  • "Sa thải": Có nghĩamất việc, không liên quan trực tiếp đến việc thăng chức hay giáng chức.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Thăng": Chỉ việc được nâng lên một cách chung chung.
  • "Trật": Có thể liên quan đến việc không còn giữ vị trí như trước, nhấn mạnh vào sự giảm sút.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thăng trật", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

  1. Đưa lên cấp trên ().

Comments and discussion on the word "thăng trật"